Có 2 kết quả:
外国公司 wài guó gōng sī ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ • 外國公司 wài guó gōng sī ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ
wài guó gōng sī ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign company
Bình luận 0
wài guó gōng sī ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign company
Bình luận 0